DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phước Chung |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi cá sấu /Nguyễn Phước Chung, Trần Phương Động |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :nông nghiệp,2008 |
Mô tả vật lý
| 103tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PM000309-11 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5217 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL080005488 |
---|
008 | 081025s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081025040200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a639.3|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Phước Chung |
---|
245 | 00|aKỹ thuật nuôi cá sấu /|cNguyễn Phước Chung, Trần Phương Động |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bnông nghiệp,|c2008 |
---|
300 | |a103tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PM000309-11 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000309
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000310
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000311
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 NG-T
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|