DDC
| 639.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn văn Thanh |
Nhan đề
| Thực hành nuôi tôm /Nguyễn văn Thanh, Trần Văn Hanh, Nguyễn Văn Bảy |
Thông tin xuất bản
| H. :lao động xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 111tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): PM000339-43 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005502 |
---|
008 | 081025s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081025050100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a639.8|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn văn Thanh |
---|
245 | 00|aThực hành nuôi tôm /|cNguyễn văn Thanh, Trần Văn Hanh, Nguyễn Văn Bảy |
---|
260 | |aH. :|blao động xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a111tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): PM000339-43 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000339
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000340
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000341
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000342
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000343
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|