DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Hoàng Kim Anh |
Nhan đề
| Hoá học thực phẩm /Hoàng Kim Anh |
Thông tin xuất bản
| H.,2007 |
Mô tả vật lý
| 382tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(16): PM000443-57, PM013450 |
| 000 | 00319nam a2200169 4500 |
---|
001 | 5268 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005539 |
---|
008 | 081102s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081102040200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a664|bHO-A |
---|
100 | 1|aHoàng Kim Anh |
---|
245 | 00|aHoá học thực phẩm /|cHoàng Kim Anh |
---|
260 | |aH.,|c2007 |
---|
300 | |a382tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(16): PM000443-57, PM013450 |
---|
890 | |a16|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000443
|
Kho Sách tham khảo
|
664 HO-A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000444
|
Kho Sách tham khảo
|
664 HO-A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000445
|
Kho Sách tham khảo
|
664 HO-A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000446
|
Kho Sách tham khảo
|
664 HO-A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000447
|
Kho Sách tham khảo
|
664 HO-A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM000448
|
Kho Sách tham khảo
|
664 HO-A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM000449
|
Kho Sách tham khảo
|
664 HO-A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM000450
|
Kho Sách tham khảo
|
664 HO-A
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM000451
|
Kho Sách tham khảo
|
664 HO-A
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM000452
|
Kho Sách tham khảo
|
664 HO-A
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|