DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Hà Sơn |
Nhan đề
| Những nền văn minh thất lạc /Hà Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :văn hoá,2008 |
Mô tả vật lý
| 370tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM017401, KM017478, Km017820, KM020199-200 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005580 |
---|
008 | 081106s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081106221700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a909|bHA-S |
---|
100 | 1|aHà Sơn |
---|
245 | 00|aNhững nền văn minh thất lạc /|cHà Sơn |
---|
260 | |aH. :|bvăn hoá,|c2008 |
---|
300 | |a370tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM017401, KM017478, Km017820, KM020199-200 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM017401
|
Kho Sách tham khảo
|
909 HA-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM017478
|
Kho Sách tham khảo
|
909 HA-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
Km017820
|
Kho Sách tham khảo
|
909 HA-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM020199
|
Kho Sách tham khảo
|
909 HA-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM020200
|
Kho Sách tham khảo
|
909 HA-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|