DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng |
Nhan đề
| Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí /Hoàng Tùng |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 159 ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(12): KTCN001356-7, KTCN001372-9, KTCN001693, KTCN001695 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5350 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005622 |
---|
008 | 081107s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081107045200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.8|bHO-T |
---|
100 | 1|aHoàng Tùng |
---|
245 | 00|aGiáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí /|cHoàng Tùng |
---|
250 | |atái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a159 ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(12): KTCN001356-7, KTCN001372-9, KTCN001693, KTCN001695 |
---|
890 | |a12|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN001356
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001357
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001372
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001373
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001374
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001375
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001376
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001377
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN001378
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001379
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|