DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Lưu Bá Thuận |
Nhan đề
| Giáo trình máy xây dựng /Lưu Bá Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. :xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(12): KTCN001296-307 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM017627, KM017629 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005623 |
---|
008 | 081107s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081107045800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621|bLU-T |
---|
100 | 1|aLưu Bá Thuận |
---|
245 | 00|aGiáo trình máy xây dựng /|cLưu Bá Thuận |
---|
260 | |aH. :|bxây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a240tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(12): KTCN001296-307 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM017627, KM017629 |
---|
890 | |a14|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM017627
|
Kho Sách tham khảo
|
621 LU-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM017629
|
Kho Sách tham khảo
|
621 LU-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001296
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LU-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001297
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LU-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001298
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LU-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001299
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LU-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001300
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LU-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001301
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LU-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN001302
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LU-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001303
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LU-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|