DDC
| 495.922 3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đại Bàng |
Nhan đề
| Nguồn gốc của tiếng việt tính khoa học trong tạo từ /Nguyễn Đại Bàng |
Thông tin xuất bản
| H. :văn hoá,2008 |
Mô tả vật lý
| 93tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM017565-74 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005637 |
---|
008 | 081107s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081107205200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a495.922 3|bNG-B |
---|
100 | 1|aNguyễn Đại Bàng |
---|
245 | 00|aNguồn gốc của tiếng việt tính khoa học trong tạo từ /|cNguyễn Đại Bàng |
---|
260 | |aH. :|bvăn hoá,|c2008 |
---|
300 | |a93tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM017565-74 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM017565
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM017566
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM017567
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM017568
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM017569
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM017570
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM017571
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM017572
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM017573
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM017574
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|