DDC
| 335.5271 |
Nhan đề
| Danh nhân Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2000 |
Mô tả vật lý
| 1039tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM000036-7, KM000980, KM035162 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 537 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000700 |
---|
008 | 031201s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031201143400|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.5271|bDA-N |
---|
245 | 00|aDanh nhân Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2000 |
---|
300 | |a1039tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM000036-7, KM000980, KM035162 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000036
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 DA-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000037
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 DA-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000980
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 DA-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM035162
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 DA-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|