DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Yến |
Nhan đề
| Giáo trình chi tiết máy /Nguyễn Văn Yến |
Thông tin xuất bản
| H. :giao thông vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(9): KTCN001870-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM017676 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5372 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005644 |
---|
008 | 081107s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081107211700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.8|bNG-Y |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Yến |
---|
245 | 00|aGiáo trình chi tiết máy /|cNguyễn Văn Yến |
---|
260 | |aH. :|bgiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a267tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(9): KTCN001870-8 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM017676 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM017676
|
Kho Sách tham khảo
|
621.8 NG-Y
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001870
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-Y
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001871
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-Y
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001872
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-Y
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001873
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-Y
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001874
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-Y
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001875
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-Y
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001876
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-Y
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN001877
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-Y
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001878
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-Y
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|