DDC
| 621.942 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Tiếp |
Nhan đề
| Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện /Nguyễn Viết Tiếp |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 284tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(9): KTCN002223-6, KTCN002234, KTCN002239, KTCN002241-2, KTCN002251 |
| 000 | 00404nam a2200181 4500 |
---|
001 | 5402 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005674 |
---|
008 | 081108s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081108003000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.942|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Viết Tiếp |
---|
245 | 00|aGiáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện /|cNguyễn Viết Tiếp |
---|
250 | |atái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bgiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a284tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(9): KTCN002223-6, KTCN002234, KTCN002239, KTCN002241-2, KTCN002251 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002223
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002224
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002225
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002226
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002234
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002239
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002241
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002242
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002251
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|