DDC
| 423.495 922 |
Tác giả CN
| Cung Kim Tiến |
Nhan đề
| Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry anh fishery /Cung Kim Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :từ điển bách khoa,2005 |
Mô tả vật lý
| 489tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD001122 |
| 000 | 00451nam a2200169 4500 |
---|
001 | 5437 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL080005709 |
---|
008 | 081108s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081108215300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a423.495 922|bCU-T |
---|
100 | 1|aCung Kim Tiến |
---|
245 | 00|aTừ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry anh fishery /|cCung Kim Tiến |
---|
260 | |aH. :|btừ điển bách khoa,|c2005 |
---|
300 | |a489tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD001122 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001122
|
Kho Sách tham khảo
|
423.495 922 CU-T
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|