DDC
| 370.09 |
Tác giả CN
| Hà Nhật Thăng |
Nhan đề
| Lịch sử giáo dục thế giới /Hà Nhật Thăng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 308tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM003880-1, KM034928 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 546 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000709 |
---|
008 | 031203s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031203093400|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a370.09|bHA-T |
---|
100 | 1|aHà Nhật Thăng |
---|
245 | 00|aLịch sử giáo dục thế giới /|cHà Nhật Thăng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a308tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM003880-1, KM034928 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003880
|
Kho Sách tham khảo
|
370.09 HA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003881
|
Kho Sách tham khảo
|
370.09 HA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM034928
|
Kho Sách tham khảo
|
370.09 HA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|