DDC
| 621.942 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hạnh |
Nhan đề
| Kỹ thuật tiện /Nguyễn Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :trẻ,2002 |
Mô tả vật lý
| 302tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN002269-73 |
| 000 | 00348nam a2200181 4500 |
---|
001 | 5475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005747 |
---|
008 | 040102s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102012800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.942|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Hạnh |
---|
245 | 00|aKỹ thuật tiện /|cNguyễn Hạnh |
---|
260 | |aH. :|btrẻ,|c2002 |
---|
300 | |a302tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN002269-73 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002269
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002270
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002271
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002272
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002273
|
Kho Sách giáo trình
|
621.942 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|