thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 646.2 TR-C
    Nhan đề: Nghề cắt may /

DDC 646.2
Tác giả CN Triệu Thị Chơi
Nhan đề Nghề cắt may /Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh
Lần xuất bản tái bản lần thứ 3
Thông tin xuất bản H. :giáo dục,2003
Mô tả vật lý 176tr. ;27cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(9): KTCN002591-8, KTCN004435
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(1): KM018120
00000000nam a2200000 a 4500
0015476
0021
004TVL040005748
008040102s2003 vm| vie
0091 0
039|y20040102013500|zlibol5
040|aTGULIB
082|a646.2|bTR-C
1001|aTriệu Thị Chơi
24500|aNghề cắt may /|cTriệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh
250|atái bản lần thứ 3
260|aH. :|bgiáo dục,|c2003
300|a176tr. ;|c27cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(9): KTCN002591-8, KTCN004435
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM018120
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM018120 Kho Sách tham khảo 646.2 TR-C Sách giáo trình 1
2 KTCN002591 Kho Sách giáo trình 646.2 TR-C Sách giáo trình 2
3 KTCN002592 Kho Sách giáo trình 646.2 TR-C Sách giáo trình 3
4 KTCN002593 Kho Sách giáo trình 646.2 TR-C Sách giáo trình 4
5 KTCN002594 Kho Sách giáo trình 646.2 TR-C Sách giáo trình 5
6 KTCN002595 Kho Sách giáo trình 646.2 TR-C Sách giáo trình 6
7 KTCN002596 Kho Sách giáo trình 646.2 TR-C Sách giáo trình 7
8 KTCN002597 Kho Sách giáo trình 646.2 TR-C Sách giáo trình 8
9 KTCN002598 Kho Sách giáo trình 646.2 TR-C Sách giáo trình 9
10 KTCN004435 Kho Sách giáo trình 646.2 TR-C Sách giáo trình 10