DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Tê |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết & bài tập ngôn ngữ C.T.1 /Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 316tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): CNTT000289, CNTT000308-10, CNTT000315, CNTT000317, CNTT000397, CNTT000411 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5478 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005750 |
---|
008 | 040102s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102014100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a005.13|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Đình Tê |
---|
245 | 00|aGiáo trình lý thuyết & bài tập ngôn ngữ C.|nT.1 /|cNguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải |
---|
250 | |atái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a316tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): CNTT000289, CNTT000308-10, CNTT000315, CNTT000317, CNTT000397, CNTT000411 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT000289
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
CNTT000308
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
CNTT000309
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTT000310
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
CNTT000315
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
CNTT000317
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
CNTT000397
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
CNTT000411
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|