DDC
| 410.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Ý |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học /Nguyễn Như Ý |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 499tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PD000069, PD000197, PD000405 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 548 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000711 |
---|
008 | 031203s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031203095300|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a410.03|bNG-Y |
---|
100 | 1|aNguyễn Như Ý |
---|
245 | 00|aTừ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học /|cNguyễn Như Ý |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a499tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PD000069, PD000197, PD000405 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD000069
|
Kho Sách tham khảo
|
410.03 NG-Y
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD000197
|
Kho Sách tham khảo
|
410.03 NG-Y
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PD000405
|
Kho Sách tham khảo
|
410.03 NG-Y
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|