DDC
| 621.381 5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Ánh |
Nhan đề
| Mạch điện lý thú /Nguyễn Đức Ánh |
Lần xuất bản
| tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :văn hoá thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 243tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(7): KTCN001644-50 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM018427 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005753 |
---|
008 | 040102s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102015200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.381 5|bNG-Đ |
---|
100 | 1|aNguyễn Đức Ánh |
---|
245 | 00|aMạch điện lý thú /|cNguyễn Đức Ánh |
---|
250 | |atái bản |
---|
260 | |aH. :|bvăn hoá thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a243tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(7): KTCN001644-50 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM018427 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM018427
|
Kho Sách tham khảo
|
621.381 5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001644
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001645
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001646
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001647
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001648
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001649
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001650
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|