DDC
| 005.73 |
Tác giả CN
| Đỗ Xuân Lợi |
Nhan đề
| Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật :sách đào tạo cho các trường hệ Trung học chuyên nghiệp /Đỗ Xuân Lợi |
Thông tin xuất bản
| H. :giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 155tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(20): CNTT000846, CNTT000859, CNTT000872-6, CNTT001206-18 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005754 |
---|
008 | 040102s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102015400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a005.73|bĐO-X |
---|
100 | 1|aĐỗ Xuân Lợi |
---|
245 | 00|aGiáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật :|bsách đào tạo cho các trường hệ Trung học chuyên nghiệp /|cĐỗ Xuân Lợi |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a155tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(20): CNTT000846, CNTT000859, CNTT000872-6, CNTT001206-18 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT000846
|
Kho Sách giáo trình
|
005.73 ĐO-X
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
CNTT000859
|
Kho Sách giáo trình
|
005.73 ĐO-X
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
CNTT000872
|
Kho Sách giáo trình
|
005.73 ĐO-X
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTT000873
|
Kho Sách giáo trình
|
005.73 ĐO-X
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
CNTT000874
|
Kho Sách giáo trình
|
005.73 ĐO-X
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
CNTT000875
|
Kho Sách giáo trình
|
005.73 ĐO-X
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
CNTT000876
|
Kho Sách giáo trình
|
005.73 ĐO-X
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
CNTT001206
|
Kho Sách giáo trình
|
005.73 ĐO-X
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
CNTT001207
|
Kho Sách giáo trình
|
005.73 ĐO-X
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
CNTT001208
|
Kho Sách giáo trình
|
005.73 ĐO-X
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|