DDC
| 321.025 |
Nhan đề
| Chính phủ niên giám 1998 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 1099 ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD000110 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 549 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000712 |
---|
008 | 031203s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031203100300|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a321.025|bCH-P |
---|
245 | 00|aChính phủ niên giám 1998 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a1099 ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD000110 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD000110
|
Kho Sách tham khảo
|
321.025 CH-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|