DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thúy Vân |
Nhan đề
| Kỹ thuật số /Nguyễn Thúy Vân |
Lần xuất bản
| tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :khoa học và kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 351tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): KTCN001694, KTCN003529, KTCN003885-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5498 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040005770 |
---|
008 | 040103s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103021500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.381|bNG-V |
---|
100 | 1|aNguyễn Thúy Vân |
---|
245 | 00|aKỹ thuật số /|cNguyễn Thúy Vân |
---|
250 | |atái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bkhoa học và kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a351tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): KTCN001694, KTCN003529, KTCN003885-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN001694
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 NG-V
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN003529
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 NG-V
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN003885
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 NG-V
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN003886
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 NG-V
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|