DDC
| 671.52 |
Nhan đề
| An toàn và sức khỏe công nghiệp.T.1,kỹ thuật lắp đặt công nghiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :lao động xã hội,2000 |
Mô tả vật lý
| 35tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN002367-71 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005786 |
---|
008 | 040103s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103072000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a671.52|bAn |
---|
245 | 00|aAn toàn và sức khỏe công nghiệp.|nT.1,|pkỹ thuật lắp đặt công nghiệp |
---|
260 | |aH. :|blao động xã hội,|c2000 |
---|
300 | |a35tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN002367-71 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002367
|
Kho Sách giáo trình
|
671.52 An
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002368
|
Kho Sách giáo trình
|
671.52 An
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002369
|
Kho Sách giáo trình
|
671.52 An
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002370
|
Kho Sách giáo trình
|
671.52 An
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002371
|
Kho Sách giáo trình
|
671.52 An
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|