DDC
| 621.94 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Tiếp |
Nhan đề
| Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện /Nguyễn Viết Tiếp |
Thông tin xuất bản
| H., : giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 284tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(21): KTCN002227-33, KTCN002235-8, KTCN002240, KTCN002243-50, KTCN002252 |
| 000 | 00369nam a2200169 4500 |
---|
001 | 5519 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005791 |
---|
008 | 040103s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103073700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.94|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Viết Tiếp |
---|
245 | 00|aGiáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện /|cNguyễn Viết Tiếp |
---|
260 | |aH., : |bgiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a284tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(21): KTCN002227-33, KTCN002235-8, KTCN002240, KTCN002243-50, KTCN002252 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002227
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002228
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002229
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002230
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002231
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002232
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002233
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002235
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002236
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN002237
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|