DDC
| 621.388 |
Tác giả CN
| Đỗ Thanh Hải |
Nhan đề
| Phân tích mạch TV màu DAEWOO /Đỗ Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :thanh niên,1999 |
Mô tả vật lý
| 76tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(9): KTCN000731-6, KTCN000851-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005796 |
---|
008 | 040103s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103080000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.388|bĐO-H |
---|
100 | 1|aĐỗ Thanh Hải |
---|
245 | 00|aPhân tích mạch TV màu DAEWOO /|cĐỗ Thanh Hải |
---|
260 | |aH. :|bthanh niên,|c1999 |
---|
300 | |a76tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(9): KTCN000731-6, KTCN000851-3 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000731
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN000732
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN000733
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN000734
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN000735
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN000736
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN000851
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN000852
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN000853
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|