DDC
| 005.74 |
Tác giả CN
| Tô Văn Nam |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở dữ liệu :sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /Tô Văn Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 127tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(40): CNTT000857-8, CNTT001169-205, CNTT001260 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM018352 |
| 000 | 00401nam a2200169 4500 |
---|
001 | 5531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005803 |
---|
008 | 040104s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040104014000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a005.74|bTO-N |
---|
100 | 1|aTô Văn Nam |
---|
245 | 00|aGiáo trình cơ sở dữ liệu :|bsách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cTô Văn Nam |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a127tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(40): CNTT000857-8, CNTT001169-205, CNTT001260 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM018352 |
---|
890 | |a41|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT000857
|
Kho Sách giáo trình
|
005.74 TO-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
CNTT000858
|
Kho Sách giáo trình
|
005.74 TO-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
CNTT001169
|
Kho Sách giáo trình
|
005.74 TO-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTT001170
|
Kho Sách giáo trình
|
005.74 TO-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
CNTT001171
|
Kho Sách giáo trình
|
005.74 TO-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
CNTT001172
|
Kho Sách giáo trình
|
005.74 TO-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
CNTT001173
|
Kho Sách giáo trình
|
005.74 TO-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
CNTT001174
|
Kho Sách giáo trình
|
005.74 TO-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
CNTT001175
|
Kho Sách giáo trình
|
005.74 TO-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
CNTT001176
|
Kho Sách giáo trình
|
005.74 TO-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|