DDC
| 005.27 |
Tác giả CN
| Đỗ Xuân Tiến |
Nhan đề
| Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý /Đỗ Xuân Tiến |
Lần xuất bản
| táo bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :khoa học kỹ thuật,2003 |
Mô tả vật lý
| 349tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): CNTT000402-3 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐO-T(3): PM010145-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005806 |
---|
008 | 040104s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040104020900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a005.27|bĐO-T |
---|
100 | 1|aĐỗ Xuân Tiến |
---|
245 | 00|aKỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý /|cĐỗ Xuân Tiến |
---|
250 | |atáo bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bkhoa học kỹ thuật,|c2003 |
---|
300 | |a349tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): CNTT000402-3 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐO-T|j(3): PM010145-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT000402
|
Kho Sách giáo trình
|
005.27 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
CNTT000403
|
Kho Sách giáo trình
|
005.27 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM010145
|
Kho Sách tham khảo
|
005.27 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM010146
|
Kho Sách tham khảo
|
005.27 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM010147
|
Kho Sách tham khảo
|
005.27 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|