DDC
| 621.977 |
Nhan đề
| Cẩm nang hàn /chủ biên: Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Phong, Chu Văn Khang |
Lần xuất bản
| in lần thứ 5 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :khoa học kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 326tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN002103, kTCN002108-16 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005825 |
---|
008 | 040105s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040105020000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.977|bCam |
---|
245 | 00|aCẩm nang hàn /|cchủ biên: Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Phong, Chu Văn Khang |
---|
250 | |ain lần thứ 5 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bkhoa học kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a326tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN002103, kTCN002108-16 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002103
|
Kho Sách giáo trình
|
621.977 Cam
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
kTCN002108
|
Kho Sách giáo trình
|
621.977 Cam
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
kTCN002109
|
Kho Sách giáo trình
|
621.977 Cam
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
kTCN002110
|
Kho Sách giáo trình
|
621.977 Cam
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
kTCN002111
|
Kho Sách giáo trình
|
621.977 Cam
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
kTCN002112
|
Kho Sách giáo trình
|
621.977 Cam
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
kTCN002113
|
Kho Sách giáo trình
|
621.977 Cam
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
kTCN002114
|
Kho Sách giáo trình
|
621.977 Cam
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
kTCN002115
|
Kho Sách giáo trình
|
621.977 Cam
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
kTCN002116
|
Kho Sách giáo trình
|
621.977 Cam
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|