DDC
| 025.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Hiệp |
Nhan đề
| Biên mục đề mục /Nguyễn Minh Hiệp |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh :giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM019305-13 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5596 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005870 |
---|
008 | 040101s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101080800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a025.3|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Minh Hiệp |
---|
245 | 00|aBiên mục đề mục /|cNguyễn Minh Hiệp |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh :|bgiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a176tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM019305-13 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM019305
|
Kho Sách tham khảo
|
025.3 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM019306
|
Kho Sách tham khảo
|
025.3 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM019307
|
Kho Sách tham khảo
|
025.3 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM019308
|
Kho Sách tham khảo
|
025.3 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM019309
|
Kho Sách tham khảo
|
025.3 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM019310
|
Kho Sách tham khảo
|
025.3 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM019311
|
Kho Sách tham khảo
|
025.3 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM019312
|
Kho Sách tham khảo
|
025.3 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM019313
|
Kho Sách tham khảo
|
025.3 NG-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|