DDC
| 020 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Hiệp |
Nhan đề
| Cở sở khoa học thông tin và thư viện /Nguyễn Minh Hiệp |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh :giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 272tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM019287-95 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005872 |
---|
008 | 040101s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101081400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a020|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Minh Hiệp |
---|
245 | 00|aCở sở khoa học thông tin và thư viện /|cNguyễn Minh Hiệp |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh :|bgiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a272tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM019287-95 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM019287
|
Kho Sách tham khảo
|
020 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM019288
|
Kho Sách tham khảo
|
020 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM019289
|
Kho Sách tham khảo
|
020 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM019290
|
Kho Sách tham khảo
|
020 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM019291
|
Kho Sách tham khảo
|
020 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM019292
|
Kho Sách tham khảo
|
020 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM019293
|
Kho Sách tham khảo
|
020 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM019294
|
Kho Sách tham khảo
|
020 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM019295
|
Kho Sách tham khảo
|
020 NG-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|