DDC
| 335.5271 |
Tác giả CN
| Tạ Hữu Yên |
Nhan đề
| Sáng ngời đạo đức Hồ Chí Minh /Tạ Hữu Yên |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Thanh Niên,2001 |
Mô tả vật lý
| 219tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM000046-50 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 561 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000732 |
---|
008 | 031203s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031203154700|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.5271|bTA-Y |
---|
100 | 1|aTạ Hữu Yên |
---|
245 | 00|aSáng ngời đạo đức Hồ Chí Minh /|cTạ Hữu Yên |
---|
260 | |aTP.HCM :|bThanh Niên,|c2001 |
---|
300 | |a219tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM000046-50 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000046
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 TA-Y
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000047
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 TA-Y
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000048
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 TA-Y
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM000049
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 TA-Y
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM000050
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 TA-Y
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|