| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5626 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040005900 |
---|
008 | 040104s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040104073200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a423.495 922|bTRU |
---|
110 | |aTrung tâm khoa học và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học |
---|
245 | 00|aTừ điển Anh Việt =|bEnglish VietNamese dictionary |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTP. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a2141tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD001134 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001134
|
Kho Sách tham khảo
|
423.495 922 TRU
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|