DDC
| 495 |
Tác giả CN
| Bùi Hạnh Cẩn |
Nhan đề
| 5000 thành ngữ Hán Việt thường dùng /Bùi Hạnh Cẩn |
Thông tin xuất bản
| H. :giáo dục,1993 |
Mô tả vật lý
| 160tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): Km019483 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5643 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040005917 |
---|
008 | 040101s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101013900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a495|bBU-C |
---|
100 | 1|aBùi Hạnh Cẩn |
---|
245 | 00|a5000 thành ngữ Hán Việt thường dùng /|cBùi Hạnh Cẩn |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c1993 |
---|
300 | |a160tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): Km019483 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
Km019483
|
Kho Sách tham khảo
|
495 BU-C
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|