DDC
| 818.03 |
Nhan đề
| Nam bộ thành đồng tổ quốc đi trước về sau |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 690tr ;22cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM002342-5, KM034741 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 567 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000738 |
---|
008 | 031205s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031205150300|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a818.03|bNA-B |
---|
245 | 00|aNam bộ thành đồng tổ quốc đi trước về sau |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a690tr ;|c22cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM002342-5, KM034741 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002342
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 NA-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002343
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 NA-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM002344
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 NA-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM002345
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 NA-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM034741
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 NA-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|