DDC
| 634 |
Nhan đề
| Cẩm nang sản xuất & quản lý chất luợng cây giống cây ăn qủa |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nông nhiệp,2009 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM019857-9, KM022191 |
| 000 | 00341nam a2200157 4500 |
---|
001 | 5670 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040005945 |
---|
008 | 040104s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040104022000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a634|bCam |
---|
245 | 00|aCẩm nang sản xuất & quản lý chất luợng cây giống cây ăn qủa |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNông nhiệp,|c2009 |
---|
300 | |a156tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM019857-9, KM022191 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM019857
|
Kho Sách tham khảo
|
634 Cam
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
KM019858
|
Kho Sách tham khảo
|
634 Cam
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
KM019859
|
Kho Sách tham khảo
|
634 Cam
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
KM022191
|
Kho Sách tham khảo
|
634 Cam
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|