| 000 | 00368nam a2200169 4500 |
---|
001 | 5699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005974 |
---|
008 | 040101s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101041000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a398.9|bVIE |
---|
110 | |aViện nghiên cứu văn hoá. Tinh hoa văn học dân gian người việt |
---|
245 | 00|aTục ngữ.|nQ.2 |
---|
260 | |aH. :|bkhoa học xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a206tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM019674-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM019674
|
Kho Sách tham khảo
|
398.9 VIE
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM019675
|
Kho Sách tham khảo
|
398.9 VIE
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM019676
|
Kho Sách tham khảo
|
398.9 VIE
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM019677
|
Kho Sách tham khảo
|
398.9 VIE
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM019678
|
Kho Sách tham khảo
|
398.9 VIE
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|