DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Hà Văn Thư |
Nhan đề
| Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam /Hà Văn Thư , Trần Hồng Đức |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2008 |
Mô tả vật lý
| 318tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM019774-6, PM009274-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5723 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040005998 |
---|
008 | 040104s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040104214300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a959.7|bHA-T |
---|
100 | 1|aHà Văn Thư |
---|
245 | 00|aTóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam /|cHà Văn Thư , Trần Hồng Đức |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2008 |
---|
300 | |a318tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM019774-6, PM009274-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM019774
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HA-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM019775
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HA-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM019776
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HA-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM009274
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HA-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM009275
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HA-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|