DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Tìm hiểu đồng dao người Việt /Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Huế :Thuận hoá,2009 |
Mô tả vật lý
| 273tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM019793-7, PM014787 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5731 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006006 |
---|
008 | 040104s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040104222600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a398.8|bTR-N |
---|
100 | 1|aTriều Nguyên |
---|
245 | 00|aTìm hiểu đồng dao người Việt /|cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHuế :|bThuận hoá,|c2009 |
---|
300 | |a273tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM019793-7, PM014787 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM019793
|
Kho Sách tham khảo
|
398.8 TR-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM019794
|
Kho Sách tham khảo
|
398.8 TR-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM019795
|
Kho Sách tham khảo
|
398.8 TR-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM019796
|
Kho Sách tham khảo
|
398.8 TR-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM019797
|
Kho Sách tham khảo
|
398.8 TR-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM014787
|
Kho Sách tham khảo
|
398.8 TR-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|