DDC
| 305.895 922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Kính |
Nhan đề
| Con người, môi trường và văn hóa /Nguyễn Xuân Kính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :khoa học xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 354tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM019821-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5732 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006007 |
---|
008 | 040104s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040104223200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a305.895 922|bNG-K |
---|
100 | 1|aNguyễn Xuân Kính |
---|
245 | 00|aCon người, môi trường và văn hóa /|cNguyễn Xuân Kính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bkhoa học xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a354tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM019821-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM019821
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM019822
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM019823
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM019824
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM019825
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|