DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Marie Monier Jean |
Nhan đề
| Giải tích 4 :Giáo trình và 500 bài tập có lời giải /Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 606tr. :hình vẽ ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM019938-40 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5760 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040006035 |
---|
008 | 040102s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102022900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bMAR |
---|
100 | 1|aMarie Monier Jean |
---|
245 | 00|aGiải tích 4 :|bGiáo trình và 500 bài tập có lời giải /|cJean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a606tr. :|bhình vẽ ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM019938-40 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM019938
|
Kho Sách tham khảo
|
515 MAR
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM019939
|
Kho Sách tham khảo
|
515 MAR
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM019940
|
Kho Sách tham khảo
|
515 MAR
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|