DDC
| 658.3 |
Nhan đề
| Cẩm nang quản lý :Kỹ năng quản lý hành chính nhà nước /Chủ biên: Trần Thị Thanh Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. :Lý luận chính trị,2008 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): KT001345, KT004036 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM019947-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5774 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040006049 |
---|
008 | 040103s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103013900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.3|bCa-n |
---|
245 | 00|aCẩm nang quản lý :|bKỹ năng quản lý hành chính nhà nước /|cChủ biên: Trần Thị Thanh Thủy |
---|
260 | |aH. :|bLý luận chính trị,|c2008 |
---|
300 | |a267tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): KT001345, KT004036 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM019947-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM019947
|
Kho Sách tham khảo
|
658.3 Ca-n
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM019948
|
Kho Sách tham khảo
|
658.3 Ca-n
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KT001345
|
Kho Sách giáo trình
|
658.3 Ca-n
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KT004036
|
Kho Sách giáo trình
|
658.3 Ca-n
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|