DDC
| 700.95 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phan Thọ |
Nhan đề
| Nghệ thuật truyền thống Đông Nam Á /Nguyễn Phan Thọ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM019976-9, KM019987 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006051 |
---|
008 | 040103s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103014800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a700.95|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Phan Thọ |
---|
245 | 00|aNghệ thuật truyền thống Đông Nam Á /|cNguyễn Phan Thọ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a359tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM019976-9, KM019987 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM019976
|
Kho Sách tham khảo
|
700.95 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM019977
|
Kho Sách tham khảo
|
700.95 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM019978
|
Kho Sách tham khảo
|
700.95 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM019979
|
Kho Sách tham khảo
|
700.95 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM019987
|
Kho Sách tham khảo
|
700.95 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|