DDC
| 401 |
Tác giả CN
| Mai Kiều Phượng |
Nhan đề
| Tín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học /Mai Kiều Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2008 |
Mô tả vật lý
| 287tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM020086-90 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5789 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006064 |
---|
008 | 040103s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103073900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a401|bMA-P |
---|
100 | 1|aMai Kiều Phượng |
---|
245 | 00|aTín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học /|cMai Kiều Phượng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2008 |
---|
300 | |a287tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM020086-90 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM020086
|
Kho Sách tham khảo
|
401 MA-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM020087
|
Kho Sách tham khảo
|
401 MA-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM020088
|
Kho Sách tham khảo
|
401 MA-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM020089
|
Kho Sách tham khảo
|
401 MA-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM020090
|
Kho Sách tham khảo
|
401 MA-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|