| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006069 |
---|
008 | 040103s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103080300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a895|bĐU-N |
---|
100 | 1|aĐức Ninh |
---|
110 | |aViện khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Nam Á |
---|
245 | 00|aDiện mạo văn học cận hiện đại Lào /|cĐức Ninh, Trần Thúc Việt |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a959tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM020172-3, KM020185-7 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM020172
|
Kho Sách tham khảo
|
895 ĐU-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM020173
|
Kho Sách tham khảo
|
895 ĐU-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM020185
|
Kho Sách tham khảo
|
895 ĐU-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM020186
|
Kho Sách tham khảo
|
895 ĐU-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM020187
|
Kho Sách tham khảo
|
895 ĐU-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|