DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Bùi Đức Hợi |
Nhan đề
| kỹ thuật chế biến lương thực.Tập 1 /Bùi Đức Hợi: chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 370 ;27 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoKYT / T.1(3): PM000496-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5849 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040006124 |
---|
008 | 040102s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102073200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664|bKyt |
---|
100 | 1|aBùi Đức Hợi |
---|
245 | 00|akỹ thuật chế biến lương thực.|nTập 1 /|cBùi Đức Hợi: chủ biên |
---|
260 | |aHà nội :|bNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a370 ;|c27 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cKYT / T.1|j(3): PM000496-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000496
|
Kho Sách tham khảo
|
664 Kyt
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000497
|
Kho Sách tham khảo
|
664 Kyt
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000498
|
Kho Sách tham khảo
|
664 Kyt
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|