DDC
| 550 |
Tác giả CN
| Lưu Đức Hải, Trần Nghi |
Nhan đề
| Giáo trình khoa học đất /Lưu Đức Hải, Trần Nghi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 315 ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLU-H(5): PM000509-13 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006133 |
---|
008 | 040102s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102081900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a550|bLU-H |
---|
100 | 1|aLưu Đức Hải, Trần Nghi |
---|
245 | 00|aGiáo trình khoa học đất /|cLưu Đức Hải, Trần Nghi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aHà nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a315 ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLU-H|j(5): PM000509-13 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000509
|
Kho Sách tham khảo
|
550 LU-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000510
|
Kho Sách tham khảo
|
550 LU-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000511
|
Kho Sách tham khảo
|
550 LU-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000512
|
Kho Sách tham khảo
|
550 LU-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000513
|
Kho Sách tham khảo
|
550 LU-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|