DDC
| 495.922 3 |
Tác giả CN
| Hoàng Phê |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Việt |
Lần xuất bản
| lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đà Nẵng,2002 |
Mô tả vật lý
| 1221tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): PD000191-2 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 589 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000761 |
---|
008 | 031216s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031216155000|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 3|bHO-P |
---|
100 | 1|aHoàng Phê |
---|
245 | 00|aTừ điển tiếng Việt |
---|
250 | |alần thứ 8 |
---|
260 | |aH. :|bĐà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | |a1221tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): PD000191-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD000191
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 HO-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD000192
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 HO-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|