DDC
| 423.959 22 |
Tác giả TT
| Viện ngôn ngữ học |
Nhan đề
| Từ điển Anh Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã học,1988 |
Mô tả vật lý
| 1959tr ;25cm |
Tác giả(bs) TT
| Viện ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD000193 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 590 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000762 |
---|
008 | 031216s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031216155900|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a423.959 22|bVIE |
---|
110 | |aViện ngôn ngữ học |
---|
245 | 00|aTừ điển Anh Việt |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã học,|c1988 |
---|
300 | |a1959tr ;|c25cm |
---|
710 | |aViện ngôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD000193 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD000193
|
Kho Sách tham khảo
|
423.959 22 VIE
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|