DDC
| 639.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Hường |
Nhan đề
| Sổ tay kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản /Nguyễn Khắc Hường |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 244tr ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-H(5): PM000701-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006202 |
---|
008 | 040102s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102003700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a639.8|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Khắc Hường |
---|
245 | 00|aSổ tay kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản /|cNguyễn Khắc Hường |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a244tr ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-H|j(5): PM000701-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000701
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000702
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000703
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000704
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000705
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|