DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Thụy |
Nhan đề
| Máy và thiết bị sản xuất thực phẩm /Lê Ngọc Thụy |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa,2009 |
Mô tả vật lý
| 209tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): CNTP000066-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLE-T(1): PM000692 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006204 |
---|
008 | 040102s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102004600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621|bLE-T |
---|
100 | 1|aLê Ngọc Thụy |
---|
245 | 00|aMáy và thiết bị sản xuất thực phẩm /|cLê Ngọc Thụy |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa,|c2009 |
---|
300 | |a209tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): CNTP000066-9 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLE-T|j(1): PM000692 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000066
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LE-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
CNTP000067
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LE-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
CNTP000068
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LE-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTP000069
|
Kho Sách giáo trình
|
621 LE-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000692
|
Kho Sách tham khảo
|
621 LE-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|