DDC
| 413.959 22 |
Tác giả CN
| Lê Nhân Đàm |
Nhan đề
| Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt- Anh- Pháp/Lê Nhân Đàm |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2001 |
Mô tả vật lý
| 538tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): PD000026-8, PD000407 |
| 000 | 00380nam a2200181 4500 |
---|
001 | 593 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000766 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031218093400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a413.959 22|bLE-Đ |
---|
100 | 1|aLê Nhân Đàm |
---|
245 | 00|aTừ điển chữ viết tắt thông dụng Việt- Anh- Pháp/|cLê Nhân Đàm |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2001 |
---|
300 | |a538tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): PD000026-8, PD000407 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD000026
|
Kho Sách tham khảo
|
413.959 22 LE-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD000027
|
Kho Sách tham khảo
|
413.959 22 LE-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PD000028
|
Kho Sách tham khảo
|
413.959 22 LE-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PD000407
|
Kho Sách tham khảo
|
413.959 22 LE-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|