DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Đoàn Khắc Độ |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi cá đĩa /Đoàn Khắc Độ |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Đà Nẵng,2007 |
Mô tả vật lý
| 72tr ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐO-Đ(6): PM000615-20 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5931 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006206 |
---|
008 | 040102s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102012100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a639.3|bĐO-Đ |
---|
100 | 1|aĐoàn Khắc Độ |
---|
245 | 00|aKỹ thuật nuôi cá đĩa /|cĐoàn Khắc Độ |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2007 |
---|
300 | |a72tr ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐO-Đ|j(6): PM000615-20 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000615
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000616
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000617
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000618
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000619
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM000620
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|